thủ tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thủ tiêu+ verb
- to abolish, to annul
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ tiêu"
- Những từ có chứa "thủ tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 485